So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DONGGUAN GRAND RESOURCE/PPH-Y35L |
|---|---|---|---|
| purpose | 一次性衣物口罩等.高韧度粘织物.尿不湿和卫生用品等 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DONGGUAN GRAND RESOURCE/PPH-Y35L |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | ≧29.0 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DONGGUAN GRAND RESOURCE/PPH-Y35L |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 35 g/10min | |
| ash content | ≦0.06 |
