VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA JILIN/JHMGC 100S |
---|---|---|---|
Volatile compounds | GB/T 15658 1 | ≤350 mg/kg |
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA JILIN/JHMGC 100S |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 0.25 g/10min | |
190℃/21.6kg | GB/T 3682 | 6.2±1.5 g/10min | |
density | GB/T 1033 | 0.948±0.002 g/cm³ | |
melt mass-flow rate | 190℃/5.0kg | GB/T 3682 | 0.23±0.03 g/10min |
density | GB/T 1033 | 0.948 g/cm4 |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA JILIN/JHMGC 100S |
---|---|---|---|
Elongation at Break | GB/T 1040 | ≥600 % | |
tensile strength | Yield | GB/T 1040 | ≥23 Mpa |
Charpy Notched Impact Strength | GB/T 1043 | ≥25 kJ/m² |
Biochemical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA JILIN/JHMGC 100S |
---|---|---|---|
Cleanliness | 杂质)质量指标 | SH/T 1541 | ≤60 粒/kg |
色粒)检测结果 | SH/T 1541 | 0 粒/kg | |
杂质)检测结果 | SH/T 1541 | 0 粒/kg | |
色粒)质量指标 | SH/T 1541 | ≤20 粒/kg |