So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP RIALFILL B 15 SA 28 TC RIALTI ITALY
--
--
--
- -
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traRIALTI ITALY/RIALFILL B 15 SA 28 TC
Lớp chống cháy UL3.0mmUL 94HB
Độ cứngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traRIALTI ITALY/RIALFILL B 15 SA 28 TC
Độ cứng Shore邵氏D,15秒ISO 86872
Hiệu suất tác độngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traRIALTI ITALY/RIALFILL B 15 SA 28 TC
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo-20°CISO 180/1A2.5 kJ/m²
23°CISO 180/1A4.5 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giản23°CISO 179/1eU45 kJ/m²
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traRIALTI ITALY/RIALFILL B 15 SA 28 TC
Hàm lượng troISO 345128 %
Mật độISO 11831.10 g/cm³
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy230°C/2.16kgISO 113320 g/10min
Tỷ lệ co rútMDISO 294-41.1 %
TDISO 294-41.1 %
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traRIALTI ITALY/RIALFILL B 15 SA 28 TC
Nhiệt độ biến dạng nhiệt1.8MPa,未退火,HDTISO 75-2/A60.0 °C
Nhiệt độ làm mềm VicaISO 306/B5083.0 °C
Độ cứng ép bóng125°CIEC 335通过
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traRIALTI ITALY/RIALFILL B 15 SA 28 TC
Căng thẳng kéo dài屈服,23°CISO 527-2/208.0 %
断裂,23°CISO 527-2/2050 %
Mô đun uốn cong23°CISO 1782200 MPa
Độ bền kéo屈服,23°CISO 527-2/2025.0 MPa
断裂,23°CISO 527-2/2020.0 MPa
Độ bền uốn23°CISO 17836.0 MPa