So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MITSUBISHI JAPAN/KS340T |
---|---|---|---|
Charpy Notched Impact Strength | JIS K6922 | NB kJ/m² | |
Elongation at Break | JIS K6922 | 500 % | |
Bending modulus | JIS K6922 | 23 Mpa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MITSUBISHI JAPAN/KS340T |
---|---|---|---|
Vicat softening temperature | JIS K7206 | 44 °C | |
Brittle temperature | ISO 974 | -70 °C | |
Flame melting temperature DSC | JIS K7121 | 60 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MITSUBISHI JAPAN/KS340T |
---|---|---|---|
Flame Fusion Index | JIS K6922 | 3.5 g/10min | |
Environmental stress cracking resistance constant load method | JIS K6922 | 1000 hr |
hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MITSUBISHI JAPAN/KS340T |
---|---|---|---|
Shore hardness | JISK7215 | 30 |