So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SOLVAY BELGIUM/P 530 |
|---|---|---|---|
| Glass transition temperature | 13.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SOLVAY BELGIUM/P 530 |
|---|---|---|---|
| density | wet | 1.280 g/cm³ | |
| Surface tension - Foam tency | 40 mN/m | ||
| Film-forming property | 成膜温度 | 9 °C | |
| Lotion type | 阴离子 | ||
| Solid content | 57 % | ||
| PH value | 1.7 |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SOLVAY BELGIUM/P 530 |
|---|---|---|---|
| quality guarantee period | 23°C | 12 month |
