So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | AEI UK/SX554 |
---|---|---|---|
Tensile strain | Break | IEC 60811-1-1 | 420 % |
tensile strength | IEC 60811-1-1 | 9.50 Mpa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | AEI UK/SX554 |
---|---|---|---|
thermosetting | Permanentelongationaftercooling | ISO 4589-2 | 0.0 % |
Elongationunderload,20N/cm2:200°C | ISO 4589-2 | 100 % |
Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | AEI UK/SX554 |
---|---|---|---|
Power factor -50Hz | 23°C | IEC 60250 | 0.00160 |
Volume resistivity | 20°C | IEC 60502 | >1.0E+16 ohms·cm |
Relative permittivity | 23°C,50Hz | IEC 60250 | 2.29 |
aging | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | AEI UK/SX554 |
---|---|---|---|
Tensile stress change rate | 135°C,168hr,Break | IEC 60811-1-2 | 8.0 % |
Change rate of tensile strength in air | 135°C,168hr | IEC 60811-1-2 | 20 % |
Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | AEI UK/SX554 |
---|---|---|---|
ozone resistance | ISO 4589-2 | pass |