So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/Q281(NH51) |
|---|---|---|---|
| impurity | 0.1mm以上 | ≤19 个/100g | |
| Water absorption rate | 合格 | ||
| fisheye | 0.5~2mm | ≤390 个/20m | |
| 20 个/1200cm | |||
| Hue | ≤-16 | ||
| turbidity | 14.0 % | ||
| Cleanliness | 15 分/千克 | ||
| stripe | ≥B 级 |
| machinability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/Q281(NH51) |
|---|---|---|---|
| viscosity | 3.0 N/10cm |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/Q281(NH51) |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 2.8 g/10min | ||
| density | 0.9250 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/Q281(NH51) |
|---|---|---|---|
| tensile strength | 11.0 Mpa | ||
| elongation | Break | 550 % |
