So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/X30G |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | GB/T 1040.2 | >32.7 MPa | |
| Other performance | 大粒和小粒 | SH/T 1541 | ≤2.6 g/kg |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/X30G |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 9.7 g/10min | |
| Equal standard index | GB/T 2412 | ≥97.2 % | |
| Huangdu Index | HG/T 3862 | ≤-2.6 |
