So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
HDPE FHC-7260 PETROCHINA FUSHUN
--
Hàng gia dụng
Độ cứng cao

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 31.380/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPETROCHINA FUSHUN/FHC-7260
Nominal tensile fracture strain,Q/SY FH(ZX)0622-2012 4.7≥80>80 %
Tensile stress,Q/SY FH(ZX)0622-2012 4.7≥22.0 ≥20.0
Charpy Notched Impact Strength23℃,Q/SY FH(ZX)0622-2012 4.8实测4.21 kJ/m²
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPETROCHINA FUSHUN/FHC-7260
Particle size distribution色粒,SH/T 1541-2006一级品 合格品
≤10≤40
density23℃,Q/SY FH(ZX)0622-2012 4.60.957±0.003 0.957
melt mass-flow rateMFR(190℃/2.16kg),Q/SY FH(ZX)0622-2012 4.58±2.5 7.16