So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
EVA 2518C0 HANWHA KOREA
--
--
--

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.810/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHANWHA KOREA/2518C0
tensile strengthYieldASTM D6385.2 Mpa
Shore hardnessASTM D224076/36 邵氏 A/D
tensile strengthBreakASTM D63811 Mpa
elongationYieldASTM D638260 %
Bending modulusASTM D79060 Mpa
elongationBreakASTM D638>800 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHANWHA KOREA/2518C0
Melting temperatureIPC Method87 °C
Vicat softening temperatureASTM D152564 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHANWHA KOREA/2518C0
melt mass-flow rateASTM D12382.5 g/10min