So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/PPB-M02-V(K8003) |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂质 | 合格品|≤60 粒/kg树脂 | |
| 色粒 | 优等品|≤5 粒/kg树脂 | ||
| Huangdu Index | 一等品|实测 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/PPB-M02-V(K8003) |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 一等品|2.2-2.8 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/PPB-M02-V(K8003) |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 一等品|≥24 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | -20℃ | 优等品|≥7.0 KJ/m2 | |
| Rockwell hardness | 优等品|实测 R | ||
| Bending modulus | 优等品|≥1.30 GPa | ||
| elongation | Break | 一等品|实测 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/PPB-M02-V(K8003) |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.46MPa | 优等品|≥93 ℃ |
