So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/6500B |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂质 | 合格品|≤60 粒/kg树脂 | |
| 色粒 | 合格品|≤20 粒/kg树脂 | ||
| molecular weight distribution | 优级品|≥60 NNI | ||
| ash content | 合格品|≤0.04 %(m/m) |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/6500B |
|---|---|---|---|
| density | 优级品|0.948-0.952 g/cm3 | ||
| melt mass-flow rate | 190℃,2.16kg | 优级品|0.20-0.30 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/6500B |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 一级品|≥21 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 优级品|≥16.0 KJ/m2 | ||
| Environmental stress cracking resistance | 优级品|≥400 h | ||
| Rockwell hardness | 合格品|≥38 R | ||
| elongation | Break | 一级品|≥500 % |
