So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UNICAR JAPAN/DFD0118 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 薄膜级.抗粘连及含量高.坚牢.高滑动性.透明度好 | ||
| purpose | 适合一般包装用薄膜 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UNICAR JAPAN/DFD0118 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 2.6 | ||
| density | 0.923 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UNICAR JAPAN/DFD0118 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.923 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 2.6 g/10min |
