So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Beijing Hua Ao/NH-01 |
|---|---|---|---|
| Weather resistance | 人工老化箱 | ≥160 hr |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Beijing Hua Ao/NH-01 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | ≥15 KJ/m | ||
| Bending modulus | ≥2500 MPa | ||
| bending strength | ≥80 MPa | ||
| elongation | Break | ≥5 % | |
| tensile strength | ≥45 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Beijing Hua Ao/NH-01 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.82MPa | ≥110 ℃ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Beijing Hua Ao/NH-01 |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | ≤0.5 % |
