So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polycasa/POLYCASA® PC UVP |
|---|---|---|---|
| transmissivity | DIN 5036 | 86.0 % | |
| Refractive index | Internal Method | 1.5850 |
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polycasa/POLYCASA® PC UVP |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179 | 10 kJ/m² | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | ISO 179 | 无断裂 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polycasa/POLYCASA® PC UVP |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ISO 527-2 | 60.0 MPa | |
| bending strength | ISO 178 | >95.0 MPa | |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 80 % |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 2200 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polycasa/POLYCASA® PC UVP |
|---|---|---|---|
| Linear coefficient of thermal expansion | MD | DIN 53328 | 6.5E-05 cm/cm/°C |
| Hot deformation temperature | HDT | ISO 75-2 | 135 °C |
| thermal conductivity | DIN 52612 | 0.20 W/m/K | |
| Maximum operating temperature | continuoususe | 115 °C | |
| specific heat | 1170 J/kg/°C | ||
| Vicat softening temperature | ISO 306/A50 | 145 °C | |
| Maximum operating temperature | shorttermuse | 130 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polycasa/POLYCASA® PC UVP |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.20 g/cm³ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polycasa/POLYCASA® PC UVP |
|---|---|---|---|
| Dielectric constant | 50Hz | DIN 53483 | 3.00 |
| Dissipation factor | 50Hz | DIN 53483 | 8E-04 |
| Surface resistivity | DIN 53482 | >1.0E+15 ohms | |
| Dielectric strength | DIN 53481 | >30 kV/mm | |
| Volume resistivity | DIN 53482 | 1E+15 ohms·cm |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polycasa/POLYCASA® PC UVP |
|---|---|---|---|
| DegradationTemperature | >280 °C | ||
| SheetTemperature-Forming | 180to210 °C |
