So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYUNDAI KOREA/ES430 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D-1505 | 0.935 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D-1238 | 2.20 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYUNDAI KOREA/ES430 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Break | ASTM D-638 | 210 kg/cm |
| Shore hardness | ASTM D-2240 | 40 D-SCALE | |
| elongation | Break | ASTM D-638 | 870 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYUNDAI KOREA/ES430 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D-1525 | 77 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYUNDAI KOREA/ES430 |
|---|---|---|---|
| Vinyl acetate content | HYUNDAI | % % |
