So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/PA14D-1 |
---|---|---|---|
Huangdu Index | 0.3 | ||
Cleanliness | 色粒 | 3 个/kg |
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/PA14D-1 |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 0.33 g/10min |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/PA14D-1 |
---|---|---|---|
tensile strength | 27.2 Mpa | ||
Bending modulus | 78.6 Mpa | ||
Impact strength of cantilever beam gap | 3.9 Kj/cm2 |