So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DALIAN/Z69S |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.8mm | GB/T 6595 | 0 个/1520cm2 |
| Cleanliness | 色粒 | 个/kg | QJ/DSH752.43-2008 0 |
| fisheye | 0.4mm | GB/T 6595 | 3 个/1520cm2 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DALIAN/Z69S |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 26.8 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DALIAN/Z69S |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | GB/T 1040 | MPa |
| Biochemical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DALIAN/Z69S |
|---|---|---|---|
| Granular ash content | GB/T 9345.1 | % | |
| Huangdu Index | GB/T 2409 | 2.2 | |
| Equal standard index | GB/T 2412 | 96 % |
