So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/6840 |
|---|---|---|---|
| Reducing substance | 检验结果|0.2 | ||
| heavy metal | 检验结果|0.2 ug/ml | ||
| hemolysis | 检验结果|合格 | ||
| pyrogen | 检验结果|合格 | ||
| UV absorption | 230-360mm | 检验结果|0.25 | |
| ash content | MT|≤0.3 mg/g | ||
| allergy | 检验结果|合格 | ||
| Acute systemic toxicity | 检验结果|合格 | ||
| zinc | 检验结果|0.32 u/ml | ||
| Non-volatile substance | 检验结果|0.7 mg/100l | ||
| PH value | 检验结果|0.6 PH | ||
| color and lustre | 检验结果|合格 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/6840 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | 检验结果|20 Mpa | ||
| Shore hardness | 检验结果|78 | ||
| elongation | Break | 检验结果|300 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/6840 |
|---|---|---|---|
| Thermal stability time | 180℃ | 检验结果|45 min |
