So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 12 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 180 | 4.9 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 12 |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | 1.6mm | UL 94 | V-0 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 12 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ISO 527-2 | 45.0 MPa | |
| Bending modulus | ISO 178 | 65.0 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 12 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ISO 306/B120 | 112 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 12 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 0.980 g/cm³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 12 |
|---|---|---|---|
| UVStability | >150 kLy |
