So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/B230 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂粒 | 合格品|11-20 个/kg | |
| 色粒 | 优级品|0-5 个/kg | ||
| ash content | 合格品|≤0.04 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/B230 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 优级品|0.3-0.7 g/10min | ||
| density | 优级品|910 kg/m3 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/B230 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 0℃ | 优级品|≥5.0 J/M | |
| tensile strength | Yield | 合格品|≥27 MPa | |
| Bending modulus | 优级品|≥700 MPa | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 一级品|实测 J/M | |
| Rockwell hardness | 优级品|≥70 R |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/B230 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 合格品|≥130 ℃ |
