So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qilu Petrochemical/DFDA7059 |
|---|---|---|---|
| Particle size distribution | 污染粒子 | SH/T 1541 | 合格品|≤40 个/kg |
| 大粒和小粒 | SH/T 1541 | 合格品|≤10 个/kg | |
| 蛇皮和丝发 | SH/T 1541 | 合格品|≤40 个/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qilu Petrochemical/DFDA7059 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 合格品|1.7-2.3 g/10min | |
| density | GB/T 1033 | 合格品|0.914-0.924 g/cm3 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qilu Petrochemical/DFDA7059 |
|---|---|---|---|
| elongation | Break | GB/T 1040 | 合格品|≤500 % |
| tensile strength | Yield | GB/T 1040 | 优级品|≥8.3 MPa |
| Break | GB/T 1040 | 合格品|≥12 MPa |
