So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/18G |
---|---|---|---|
density | 0.919 g/cm³ |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/18G |
---|---|---|---|
tensile strength | 9 Mpa | ||
Dielectric loss | Tangent | 0.3 KHz | |
elongation | Break | 500 % | |
Elongation at Break | 9.5 n/mm² |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/18G |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 6-7 g/10min | ||
,GB/T 3682-2000 | 6.5 g/10min | ||
Melt expansion ratio | ,GB/T 11115-2009 | 1.60 | |
appearance | ,SH/T 1541-2006 | 实测 | 本色颗粒.无黑粒.无杂质 |
Particle size distribution | 色粒,SH/T 1541-2006 | ≤10 | 0 粒/kg |
density | ,ISO 1183-2-2004 | 0.918 g/cm³ |