So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ARPC IRAN/BL3 |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | DIN 6167 | Max.4 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ARPC IRAN/BL3 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 190℃/5kg | DIN 53735 | 1±0.3 ISO -179/1eU |
| density | DIN 53479 | 0.945±0.002 gr/ml |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ARPC IRAN/BL3 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | DIN 53453 | Min.6.5 mj/mm | |
| Environmental stress cracking resistance | 70℃,0.5bar | hr | Hoechst HDPE 19 Min.2 |
