So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | USA BCC Products/BCC Resins BC 5200 |
|---|---|---|---|
| shear strength | ASTM D732 | 19.3 MPa | |
| compressive strength | ASTM D695 | 67.6 MPa | |
| tensile strength | Ultimate | ASTM D638 | 53.8 MPa |
| elongation | Break | ASTM D638 | 4.5 % |
| thermosetting | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | USA BCC Products/BCC Resins BC 5200 |
|---|---|---|---|
| Thermosetting components | Pot Life(24°C) | 4.0to4.5 min | |
| Hardener | 按重量计算的混合比:1.0.按容量计算的混合比:1.0 | ||
| Resin | 按重量计算的混合比:1.0.按容量计算的混合比:1.0 | ||
| Thermosetting mixed viscosity | 24°C | ASTM D2393 | 13000 cP |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | USA BCC Products/BCC Resins BC 5200 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792 | 1.15 g/cm³ |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | USA BCC Products/BCC Resins BC 5200 |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreD | ASTM D2240 | 83 |
