So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dalian Petrochemical/PPH-M-045 |
|---|---|---|---|
| Isotropy | 合格|≥96 % | ||
| Cleanliness | 色粒 | 优级|0-5 个/kg | |
| ash content | 优级|≤0.02 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dalian Petrochemical/PPH-M-045 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格|3.0-7.3 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dalian Petrochemical/PPH-M-045 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 一级|≥30.5 MPa | |
| Rockwell hardness | 优级|≥95 R标尺 | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | 合格|≥17.0 J/m |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dalian Petrochemical/PPH-M-045 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 优级|≥150 ℃ |
