So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
--
Nắp chai,Máy giặt,phim,Trang chủ,phim,Phụ kiện ống,Giày thể thao Sole,Giày cao gót, gạo và dụng
Chịu nhiệt độ cao,Độ bền cao

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 164.670/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traGRECO TAIWAN/1080AEU
Tensile modulus@100%延伸率ASTM D-4124.8(700) MPa(Psi)
Permanent compression deformation22hrs@23℃ASTM D-395(B)25 %
Tensile modulus@50%延伸率ASTM D-4123.7(540) MPa(Psi)
@300%延伸率ASTM D-4128.3(1200) MPa(Psi)
tear strengthASTM D-624(DIE C)80(460) N/mm(lb/in)
elongationBreakASTM D-412550 %
tensile strengthASTM D-41228(4000) MPa(Psi)
Permanent compression deformation22hrs@70℃ASTM D-395(B)75 %
Shore hardnessASTM D-224082A Shore A
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traGRECO TAIWAN/1080AEU
Wear resistanceASTM D-1044(Taber)H-2230 mg(loss)