So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UNICAR JAPAN/DNDV0405R |
|---|---|---|---|
| characteristic | 注塑级.流动性和成型性好 | ||
| purpose | 塑料花和密封容器的盖子 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UNICAR JAPAN/DNDV0405R |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.915 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 32 g/10min |
