So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/DFDA-7144(粉) |
|---|---|---|---|
| purpose | 适用于生产流动性和柔韧性要求高的注塑件.如:家用器皿、易拉罐头、玩具、网篮、塑料花等.还可用于涂覆、管材等。 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/DFDA-7144(粉) |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | ≥12 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 280 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/DFDA-7144(粉) |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.924 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 22 g/10min |
