So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/TE-02 |
|---|---|---|---|
| water content | 0.080 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/TE-02 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ISO 527-1.2 | 45.6 Mpa | |
| Elongation at Break | ISO 527-1.2 | 104.2 % | |
| Nominal fracture strain | GB/T1042.1,2-2006 | 96.8 % | |
| Charpy Notched Impact Strength | GB/T1043.1-2008 | 14.8 kJ/m² | |
| Bending modulus | ------- | 1652 Mpa | |
| bending strength | ISO 178 | 55.7 Mpa | |
| 10mm | ------- | 57.8 Mpa | |
| Bending modulus | GB/T1042.1,2-2006 | 1708 Mpa | |
| Tensile stress | Yield | GB/T1040.1,2-2006 | 44.3 Mpa |
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 179-1 | 16.4 kJ/㎡ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/TE-02 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ISO 2577 | 1.48 g/10min |
