So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lavergne Group/VYPET VNT 935 HP BK |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/eA | 11 kJ/m² |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/eU | 40 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lavergne Group/VYPET VNT 935 HP BK |
|---|---|---|---|
| Tensile strain | Break | ISO 527-2/5 | 2.5 % |
| bending strength | ISO 178 | 265 MPa | |
| Tensile modulus | ISO 527-2/5 | 12500 MPa | |
| tensile strength | Break | ISO 527-2/5 | 170 MPa |
| Bending modulus | ISO 178 | 12600 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lavergne Group/VYPET VNT 935 HP BK |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 229 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lavergne Group/VYPET VNT 935 HP BK |
|---|---|---|---|
| ash content | ISO 3451-1 | 35 % | |
| density | ISO 1183 | 1.59 g/cm³ |
