So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
thermosetting | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Epic Resins/Epic Urethane S7351 |
---|---|---|---|
Thermosetting components | Pot Life2(25°C) | 8.0to14 min | |
PartA | 按重量计算的混合比:100按容量计算的混合比:4.0 | ||
PartB | 按重量计算的混合比:28按容量计算的混合比:1.0 | ||
Thermosetting mixed viscosity | 25°C | ASTM D2393 | 700to1000 cP |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Epic Resins/Epic Urethane S7351 |
---|---|---|---|
Linear coefficient of thermal expansion | MD | ASTM D696 | 3.9E-4到4.1E-4 cm/cm/°C |
Glass transition temperature | ASTME1356 | <-35.0 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Epic Resins/Epic Urethane S7351 |
---|---|---|---|
density | ASTM D792 | 0.978to0.998 g/cm³ |
Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Epic Resins/Epic Urethane S7351 |
---|---|---|---|
Volume resistivity | ASTM D257 | 1.5E+12到2.3E+12 ohms·cm | |
Dielectric constant | 100kHz | ASTM D2520 | 3.70to4.10 |
Dissipation factor | 100kHz | ASTM D150 | 0.030to0.040 |
Dielectric strength | 2.79mm | ASTM D149 | 16to17 kV/mm |
hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Epic Resins/Epic Urethane S7351 |
---|---|---|---|
Shore hardness | ShoreA,25°C | ASTM D2240 | 20to25 |