So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
TPU AS-626 BASF TAIWAN
SHEENTHANE 
Ứng dụng ô tô,Trang chủ
Ổn định nhiệt,Chống va đập cao

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 146.710/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBASF TAIWAN/AS-626
Ghi chú粘度范围:1600 - 2200 ;甲苯容许率:30 - 35;结晶速度:very fast;活化温度:55 - 65;可黏时间:5 - 10;初期接着力:10 - 16;耐热性:≤20;
Sử dụng鞋材.纺织品、家具(MDF板)贴合及消防水帶
Tính năng一般级;耐黄变