So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PSU G/30 LATI ITALY
LATAMID
--
Đóng gói: Gia cố sợi thủy,30% đóng gói theo trọng l

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 520.220/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLATI ITALY/G/30
Chỉ số cháy dây dễ cháy1.0mmIEC 60695-2-12960 °C
2.0mmIEC 60695-2-12960 °C
Chỉ số oxy giới hạnASTM D286338 %
Lớp chống cháy UL1.5mmUL 94V-0
3.0mmUL 94V-0
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLATI ITALY/G/30
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhMD:30到100°CISO 11359-26E-06 cm/cm/°C
Nhiệt độ biến dạng nhiệt1.8MPa,未退火ISO 75-2/A185 °C
连续使用温度3160 °C
0.45MPa,未退火ISO 75-2/B190 °C
Nhiệt độ làm mềm VicaISO 306/B50185 °C
Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLATI ITALY/G/30
Chỉ số chống rò rỉ (CTI)解决方案AIEC 60112 V
Hiệu suất tác độngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLATI ITALY/G/30
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giản23°CISO 179/1eU35 kJ/m²
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLATI ITALY/G/30
Hấp thụ nước23°C,24hrISO 620.060 %
Tỷ lệ co rútTD:2.00mmISO 294-40.45-0.60 %
MD:2.00mmISO 294-40.10-0.30 %
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLATI ITALY/G/30
Căng thẳng kéo dài断裂,60°CISO 527-2/51.8 %
断裂,120°CISO 527-2/51.7 %
断裂,150°CISO 527-2/51.6 %
断裂,23°CISO 527-2/51.9 %
断裂,90°CISO 527-2/51.8 %
Mô đun kéo90°CISO 527-2/17500 Mpa
150°CISO 527-2/17000 Mpa
23°CISO 527-2/18000 Mpa
120°CISO 527-2/17300 Mpa
60°CISO 527-2/17700 Mpa
Độ bền kéo断裂,90°CISO 527-2/595.0 Mpa
断裂,60°CISO 527-2/5110 Mpa
断裂,120°CISO 527-2/580.0 Mpa
断裂,150°CISO 527-2/570.0 Mpa
断裂,23°CISO 527-2/5120 Mpa