So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | COVESTRO THAILAND/T65PG |
|---|---|---|---|
| characteristic | 电镀级 | ||
| purpose | 汽车部件.电器部件等 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | COVESTRO THAILAND/T65PG |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | ASTM D256/ISO 179 | 45 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | COVESTRO THAILAND/T65PG |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 102-122 ℃(℉) |
| Combustibility (rate) | UL 94 | HB |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | COVESTRO THAILAND/T65PG |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 18 g/10min |
