So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP PP7033N EXXONMOBIL USA
ExxonMobil™ 
Thiết bị điện,Lĩnh vực ô tô,Đóng gói cứng,Ghế ngồi,Ứng dụng công nghiệp,Lĩnh vực sản phẩm tiêu dù,Ghế an toàn trẻ em,Lĩnh vực ứng dụng hàng ti,Ứng dụng trong lĩnh vực ô
Thanh khoản trung bình,Chu kỳ hình thành nhanh,Chống va đập cao,Độ cứng cao

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 35.710/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traEXXONMOBIL USA/PP7033N
Dart impact-29°C,3.18mmASTM D542022.8 J
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traEXXONMOBIL USA/PP7033N
Tensile modulusISO 527-2/11330 Mpa
elongationYieldISO 527-2/504.0 %
Bending modulus1%Secant4ASTM D5421360 Mpa
elongationYield3ASTM D6385.2 %
Bending modulus1%Secant5ASTM D790B1540 Mpa
--6ISO 1781260 Mpa
tensile strengthYieldISO 527-2/5025.8 Mpa
Yield3ASTM D63825.9 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traEXXONMOBIL USA/PP7033N
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A52.0 °C
0.45MPa,UnannealedISO 75-2/Bf91.5 °C
0.45MPa,UnannealedASTM D648100 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traEXXONMOBIL USA/PP7033N
melt mass-flow rate230°C/2.16kgASTM D12388.0 g/10min