So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU CNOOC&SHELL/5621D |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1180 | 0.957 | |
| melt mass-flow rate | 2.16kg | ISO 1133 | 0.3 g/10min |
| 21.6kg | ISO 1133 | 23 g/10min | |
| 5kg | ISO 1133 | 1.4 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU CNOOC&SHELL/5621D |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ISO 527 | 28 Mpa |
