So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KURARAY JAPAN/TROSIFOL® UV+ |
|---|---|---|---|
| transmissivity | EN410 | 91.0 % | |
| Refractive index | DIN 53491 | 1.482 | |
| UV Transmittance | EN410 | 280 nm |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KURARAY JAPAN/TROSIFOL® UV+ |
|---|---|---|---|
| specific heat | ISO 11357-4 | 1850 J/kg/°C | |
| thermal conductivity | EN12664 | 0.20 W/m/K | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD | ISO 11359-2 | 2.2E-04 cm/cm/°C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KURARAY JAPAN/TROSIFOL® UV+ |
|---|---|---|---|
| density | DIN 53479 | 1.07 g/cm³ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KURARAY JAPAN/TROSIFOL® UV+ |
|---|---|---|---|
| Volume resistivity | 23°C | IEC 60093 | 2E+12 ohms·cm |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KURARAY JAPAN/TROSIFOL® UV+ |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreA | 65 |
| film | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KURARAY JAPAN/TROSIFOL® UV+ |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ISO 527-3 | >23.0 MPa | |
| elongation | Break | ISO 527-3 | >250 % |
