So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CPCHEM SINGAPHORE/HHM5502 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 适用于日用化工品.洗涤剂及润滑油瓶等用途 | ||
| Color | 本色 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CPCHEM SINGAPHORE/HHM5502 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.955 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 0.35 g/10min |
