So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PPS F4-HGR313 SICHUAN DEYANG
--
Lĩnh vực ô tô,Máy móc công nghiệp,Thiết bị gia dụng
Chống cháy,Chịu nhiệt độ cao,Chống mài mòn,Gia cố sợi thủy tinh,Chống ăn mòn

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 136.780/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSICHUAN DEYANG/F4-HGR313
Wear factorGB/T 3690-19834.5 mg/120min
Friction coefficientGB/T 3690-19830.35
Wear scar widthGB/T 3690-19835.5 mm
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSICHUAN DEYANG/F4-HGR313
densityGB/T 1033-19861.58 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSICHUAN DEYANG/F4-HGR313
Impact strength of cantilever beam gapGB/T 1843-199612.9 kJ/m²
bending strengthGB/T 1042-1992200 Mpa
Bending modulusGB/T 1042-19921.0×104 Mpa
tensile strengthGB/T 1040-1992138 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSICHUAN DEYANG/F4-HGR313
Hot deformation temperature1.80MPaGB/T 1634-1979272 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSICHUAN DEYANG/F4-HGR313
Shrinkage rateGB/T 15585-19950.0025 mm/mm