So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CROSSPOLIMERI ITALY/GETILAN ATP/190 X 1S |
---|---|---|---|
tensile strength | Yield | IEC 60811 | 22.0 MPa |
Tensile strain | Break | IEC 60811 | 390 % |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CROSSPOLIMERI ITALY/GETILAN ATP/190 X 1S |
---|---|---|---|
Usage temperature | -60-100 °C | ||
residue | IEC 60811 | -5.0 % | |
Vicat softening temperature | ISO 306 | 120 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CROSSPOLIMERI ITALY/GETILAN ATP/190 X 1S |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 190°C/5.0kg | ASTM D1238 | 0.50to3.0 g/10min |
density | ISO 1183 | 0.950 g/cm³ |
hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CROSSPOLIMERI ITALY/GETILAN ATP/190 X 1S |
---|---|---|---|
Shore hardness | ShoreD | ASTM D2240 | 60 |