So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/5301B |
|---|---|---|---|
| Color particles | H测 | 质量指标|≤5 粒/kg | |
| Impurities and color particles | H测 | 质量指标|≤20 粒/kg | |
| Environmental stress cracking resistance | GB/T 1842-1999 | 质量指标|≥30 hr |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/5301B |
|---|---|---|---|
| density | GB/T 1033-1986 | 质量指标|0.957-0.953 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | GB/T 3682-2000 | 质量指标|0.5-0.9 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/5301B |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | GB/T 1040-1982 | 质量指标|≥26 Mpa |
| elongation | Break | GB/T 1040-1982 | 质量指标|≥500 % |
| Impact strength of cantilever beam gap | GB/T 1843-1996 | 20.8 kJ/m² |
