So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | JIANGSU SANFAME/CZ-5011 |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | ≤0.2 wt% | ||
| Gel content | ≤1.0 个/mg | ||
| DEG content | 1.2±0.1 wt% | ||
| Terminal carboxyl content | ≤30 mol/t | ||
| viscosity | 0.645 ± 0.015 dl/g | ||
| Color number | B | 4.0±2.0 -- | |
| Melting temperature | 259±2 °C | ||
| Color number | L | ≥62 -- | |
| Powder content | ≤100 ppm |
