So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DUSHANZI/500(蓝底) |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 200℃/5kg | ISO :1133/1997 | 5.0 g/10min |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DUSHANZI/500(蓝底) |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa | ISO :75-2/1993 | 89 °C |
| Vicat softening temperature | B50/oil | ISO :306/1994 | 99 °C |
