So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BJB Enterprises, Inc./BJB Polyurethane TC-8772 A/B |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | ASTM D256 | >470 J/m |
| elastomer | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BJB Enterprises, Inc./BJB Polyurethane TC-8772 A/B |
|---|---|---|---|
| tear strength | ASTM D624 | 133 kN/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BJB Enterprises, Inc./BJB Polyurethane TC-8772 A/B |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ASTM D790 | 372 MPa | |
| tensile strength | ASTM D638 | 34.6 MPa | |
| Tensile modulus | ASTM D638 | 372 MPa | |
| bending strength | ASTM D790 | 14.3 MPa | |
| elongation | Break | ASTM D638 | 480 % |
| thermosetting | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BJB Enterprises, Inc./BJB Polyurethane TC-8772 A/B |
|---|---|---|---|
| Thermosetting components | PartA | 按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:100 | |
| Thermosetting mixed viscosity | GelTime | Brookfield | 12.0to15.0 min |
| WorkTime5(25°C) | Brookfield | 8.0to10.0 min | |
| Thermosetting components | PartB | 按重量计算的混合比:40.按容量计算的混合比:38 | |
| Thermosetting mixed viscosity | 25°C4 | Brookfield | 250 cP |
| 25°C3 | Brookfield | 4350 cP | |
| Thermosetting components | Shelf Life(25°C) | 26 wk | |
| Thermosetting mixed viscosity | 25°C | Brookfield | 2430 cP |
| Demold Time(25°C) | Brookfield | 120to180 min |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BJB Enterprises, Inc./BJB Polyurethane TC-8772 A/B |
|---|---|---|---|
| density | --1 | 1.12 g/cm³ | |
| --2 | 1.17 g/cm³ | ||
| Shrinkage rate | ASTM D2566 | 0.50 % |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BJB Enterprises, Inc./BJB Polyurethane TC-8772 A/B |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreD | ASTM D2240 | 65to75 |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BJB Enterprises, Inc./BJB Polyurethane TC-8772 A/B |
|---|---|---|---|
| CureTime | 25°C | 5.0to7.0 day |
