So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/525 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂粒 | 合格|≤6 个/kg | |
| styrene content | 一级|≤800 mg/kg | ||
| Cleanliness | 色粒 | 合格|≤6 个/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/525 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格|6.0-10.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/525 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 合格|≥36 Mpa | |
| bending strength | 合格|≥68 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/525 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 合格|≥90 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/525 |
|---|---|---|---|
| Transmittance rate | 合格|≥87 % |
