So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/9026 |
|---|---|---|---|
| Reducing substance | 检验结果|0.2 | ||
| Polyethylene content | MT|≤1 ug/g | ||
| ash content | 检验结果|0.5 mg/g | ||
| allergy | 检验结果|合格 | ||
| Non-volatile substance | MT|≤2.0 mg/100l | ||
| PH value | MT|≤1.0 PH | ||
| color and lustre | MT|澄明无色 | ||
| heavy metal | 检验结果|0.2 ug/ml | ||
| pyrogen | 检验结果|合格 | ||
| UV absorption | 230-360mm | 检验结果|0.22 | |
| hemolysis | 检验结果|合格 | ||
| Acute systemic toxicity | 检验结果|合格 | ||
| zinc | MT|≤0.4 u/ml |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/9026 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | 检验结果|12 Mpa | ||
| Shore hardness | MT|≤80 | ||
| elongation | Break | MT|≥250 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/9026 |
|---|---|---|---|
| Thermal stability time | 180℃ | MT|≥40 min |
