So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/PPB-M02(J340) |
|---|---|---|---|
| Color particles | 优级品|≤5 粒/kg树脂 | ||
| ash content | 优级品|≤0.02 %(m/m) |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/PPB-M02(J340) |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230℃,2.16kg | 优级品|1.6-2.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/PPB-M02(J340) |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优级品|≥22.5 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | -20℃ | 一级品|≥3.3 KJ/m2 | |
| Rockwell hardness | 优级品|≥75 R |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/PPB-M02(J340) |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 合格品|≥135 ℃ |
