So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC QILU/DNDB7149U |
|---|---|---|---|
| Environmental Stress Cracking Resistance (ESCR) | 时间 | ≥100 h |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC QILU/DNDB7149U |
|---|---|---|---|
| Nominal tensile fracture strain | ≥150 % | ||
| Tensile stress | ≥9.0 Mpa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC QILU/DNDB7149U |
|---|---|---|---|
| density | 0.933-0.939 g/cm³ | ||
| Particle size distribution | 色粒 | 6 ≤40 | |
| melt mass-flow rate | 4.21 | 3.1-5.5 g/10min |
