So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongshan Chuangjian/ABSG15 |
|---|---|---|---|
| elongation | ISO 527-2 | % | |
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179-1 | 10 kJ/㎡ | |
| tensile strength | ISO 527-2 | 60 MPa | |
| bending strength | ISO 178 | 95 MPa | |
| Bending modulus | ISO 178 | 4500 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongshan Chuangjian/ABSG15 |
|---|---|---|---|
| Molding shrinkage rate | ISO 294 | 0.2-0.4 % | |
| Hot deformation temperature | ISO 75 | 95 ℃ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongshan Chuangjian/ABSG15 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.15 g/cm³ |
